Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhỉ, nhu, nhua
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月而
Nét bút: ノフ一一一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: BMBL (月一月中)
Unicode: U+80F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月而
Nét bút: ノフ一一一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: BMBL (月一月中)
Unicode: U+80F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhi
Âm Pinyin: ér ㄦˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru)
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Pinyin: ér ㄦˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru)
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 1
Dị thể 9
Bình luận 0