Có 3 kết quả:
an • ươn • ườn
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月安
Nét bút: ノフ一一丶丶フフノ一
Thương Hiệt: BJV (月十女)
Unicode: U+80FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: át
Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), アチ (achi)
Âm Nhật (kunyomi): にお.う (nio.u)
Âm Quảng Đông: ngon1, on1
Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), アチ (achi)
Âm Nhật (kunyomi): にお.う (nio.u)
Âm Quảng Đông: ngon1, on1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
an (chất amine)
Từ điển Viện Hán Nôm
cá ươn
Từ điển Trần Văn Kiệm
nằm ườn