Có 3 kết quả:
biền • bĩnh • bẹn
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月并
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: BTT (月廿廿)
Unicode: U+80FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biền
Âm Quan thoại: pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin1, pin4
Âm Quan thoại: pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin1, pin4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bầu bĩnh; phá bĩnh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bẹn háng