Có 6 kết quả:
hay • năn • năng • nưng • nấng • nằng
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿰䏍⿱匕匕
Nét bút: フ丶丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: IBPP (戈月心心)
Unicode: U+80FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nai, năng
Âm Pinyin: nái ㄋㄞˊ, nài ㄋㄞˋ, néng ㄋㄥˊ, tái ㄊㄞˊ, tài ㄊㄞˋ, xióng ㄒㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.く (yo.ku)
Âm Hàn: 능, 내
Âm Quảng Đông: nang4
Âm Pinyin: nái ㄋㄞˊ, nài ㄋㄞˋ, néng ㄋㄥˊ, tái ㄊㄞˊ, tài ㄊㄞˋ, xióng ㄒㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.く (yo.ku)
Âm Hàn: 능, 내
Âm Quảng Đông: nang4
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hát hay, hay chữ, hay ho
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn năn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khả năng, năng động
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nưng lên (bưng lên cao)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nuôi nấng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nằng nặc