Có 1 kết quả:
trị
Âm Nôm: trị
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹𢦏肉
Nét bút: 一丨一丨フノ丶ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: JIOBO (十戈人月人)
Unicode: U+80FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹𢦏肉
Nét bút: 一丨一丨フノ丶ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: JIOBO (十戈人月人)
Unicode: U+80FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chí, truy
Âm Pinyin: zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): きりみ (kirimi)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi3
Âm Pinyin: zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): きりみ (kirimi)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)