Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨一一丨一
Thương Hiệt: BGG (月土土)
Unicode: U+80FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1