Có 2 kết quả:

chichỉ
Âm Nôm: chi, chỉ
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: BPA (月心日)
Unicode: U+8102
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chi
Âm Pinyin: zhī , zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あぶら (abura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

chi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chi phòng (mỡ)

chỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ phòng (mỡ); yên chỉ (sáp bôi)