Có 1 kết quả:

hiếp
Âm Nôm: hiếp
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノフノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: KSKSB (大尸大尸月)
Unicode: U+8105
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiếp
Âm Pinyin: ㄒㄧ, xiàn ㄒㄧㄢˋ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おびや.かす (obiya.kasu), おど.す (odo.su), おど.かす (odo.kasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hip3

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

1/1

hiếp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

uy hiếp, ức hiếp