Có 1 kết quả:
tích
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: FCB (火金月)
Unicode: U+810A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ, jǐ ㄐㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): せ (se), せい (sei)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: zek3, zik3
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ, jǐ ㄐㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): せ (se), せい (sei)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: zek3, zik3
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tích (lưng)