Có 2 kết quả:

tángtạng
Âm Nôm: táng, tạng
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一ノ一丨一
Thương Hiệt: BIG (月戈土)
Unicode: U+810F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạng
Âm Pinyin: zāng ㄗㄤ, zǎng ㄗㄤˇ, zàng ㄗㄤˋ
Âm Quảng Đông: zong6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

táng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

táng thuỷ (nước bẩn); táng từ (tục tĩu)

tạng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạng phủ