Âm Nôm: não Tổng nét: 10 Bộ: nhục 肉 (+6 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰月㐫 Nét bút: ノフ一一丶一ノ丶フ丨 Thương Hiệt: BYUK (月卜山大) Unicode: U+8111 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: não Âm Quan thoại: nǎo ㄋㄠˇ Âm Quảng Đông: nou5