Có 1 kết quả:

bột
Âm Nôm: bột
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: BJBD (月十月木)
Unicode: U+8116
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bột
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

bột

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái cổ (bột tử)