Có 2 kết quả:

hoànquán
Âm Nôm: hoàn, quán
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: BJMU (月十一山)
Unicode: U+8118
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oản, quản
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ, huàn ㄏㄨㄢˋ, wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/2

hoàn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vị hoàn (thuộc dạ dầy)

quán

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)