Có 2 kết quả:
cuốc • cước
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月却
Nét bút: ノフ一一一丨一フ丶フ丨
Thương Hiệt: BGIL (月土戈中)
Unicode: U+811A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cước
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jié ㄐㄧㄝˊ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), キャ (kya), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: goek3
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jié ㄐㄧㄝˊ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), キャ (kya), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: goek3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cuốc bộ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
căn cước; cước phí; sơn cước