Có 5 kết quả:
cảnh • hĩnh • hểnh • hỉnh • kinh
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月巠
Nét bút: ノフ一一一フフフ一丨一
Thương Hiệt: BMVM (月一女一)
Unicode: U+811B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hĩnh
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ, kēng ㄎㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): すね (sune), はぎ (hagi)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging3, hing5
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ, kēng ㄎㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): すね (sune), はぎ (hagi)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging3, hing5
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảnh (xương lớn ở ống chân)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hợm hĩnh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hổng hểnh
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hỉnh mũi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kinh cốt (xương cẳng chân)