Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰月𦣻Nét bút:
ノフ一一一ノ丨フ一一一Thương Hiệt: BMBU (月一月山)
Unicode:
U+811CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận