Có 1 kết quả:

thoả
Âm Nôm: thoả
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: BOOG (月人人土)
Unicode: U+811E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoả, toả
Âm Pinyin: cuǒ ㄘㄨㄛˇ, qiē ㄑㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): こまかい (komakai)
Âm Quảng Đông: co2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

thoả

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoả (tủn mủn)