Tổng nét: 11 Bộ: nhục 肉 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰月每 Nét bút: ノフ一一ノ一フフ丶一丶 Thương Hiệt: BOWY (月人田卜) Unicode: U+8122 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: môi Âm Quan thoại: méi ㄇㄟˊ Âm Quảng Đông: mui4