Có 1 kết quả:
thần
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸辰月
Nét bút: 一ノ一一フノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: MVB (一女月)
Unicode: U+8123
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thần
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): くちびる (kuchibiru)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: seon4
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): くちびる (kuchibiru)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: seon4
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thần (môi), bần thần