Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: BMMV (月一一女)
Unicode: U+8124
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thận
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, shèn ㄕㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ひもろぎ (himorogi), くちびる (kuchibiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: san4, san5

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0