Có 1 kết quả:
thuyên
Âm Nôm: thuyên
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰月夋
Nét bút: ノフ丶一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: BICE (月戈金水)
Unicode: U+8127
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰月夋
Nét bút: ノフ丶一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: BICE (月戈金水)
Unicode: U+8127
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thôi, tuyên
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ, zuī ㄗㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui), サ (sa), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): へる (heru)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: zeon1
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ, zuī ㄗㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui), サ (sa), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): へる (heru)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: zeon1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên (co rút)