Có 1 kết quả:
tu
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿲亻丨⿱夂月
Nét bút: ノ丨丨ノフ丶丨フ一一
Thương Hiệt: OLOB (人中人月)
Unicode: U+8129
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tu
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ, xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), なが.い (naga.i), ほじし (hojishi)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau1
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ, xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), なが.い (naga.i), ほじし (hojishi)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tu (bó thịt khô); tu hành; tu bổ