Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰月希Nét bút:
ノフ一一ノ丶一ノ丨フ丨Thương Hiệt: BKKB (月大大月)
Unicode:
U+812AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận