Có 2 kết quả:

bophủ
Âm Nôm: bo, phủ
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: BIJB (月戈十月)
Unicode: U+812F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , phủ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ, ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): こじし (kojishi), ほじし (hojishi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu2, pou2

Tự hình 2

1/2

bo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giữ bo bo

phủ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạng phủ