Có 1 kết quả:

đậu
Âm Nôm: đậu
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: BMRT (月一口廿)
Unicode: U+8130
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đậu
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): うなじ (unaji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dau6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

đậu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu (phần cổ phía dưới cằm)