Có 4 kết quả:
thoát • thoạt • thoắt • xoát
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月兑
Nét bút: ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: BCRU (月金口山)
Unicode: U+8131
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoái, thoát
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): ダツ (datsu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.ぐ (nu.gu), ぬ.げる (nu.geru)
Âm Hàn: 탈, 태
Âm Quảng Đông: tyut3
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): ダツ (datsu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.ぐ (nu.gu), ぬ.げる (nu.geru)
Âm Hàn: 탈, 태
Âm Quảng Đông: tyut3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thoát khỏi
giản thể
Từ điển Hồ Lê
thoạt tiên
giản thể
Từ điển Hồ Lê
thoăn thoắt
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuýt xoát