Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cổTổng nét: 11
Bộ:
nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰月吴Nét bút:
ノフ一一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: BRMK (月口一大)
Unicode:
U+8135Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận