Âm Nôm: loa Tổng nét: 11 Bộ: nhục 肉 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰月呙 Nét bút: ノフ一一丨フ一丨フノ丶 Thương Hiệt: BROB (月口人月) Unicode: U+8136 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: loa Âm Quan thoại: luó ㄌㄨㄛˊ Âm Quảng Đông: lo4