Có 1 kết quả:

kiểm
Âm Nôm: kiểm
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: BOMM (月人一一)
Unicode: U+8138
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiểm, liễm, thiểm
Âm Pinyin: liǎn ㄌㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông: lim5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

kiểm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốc kiểm (mất mặt); bất yếu kiểm (trơ trẽn)