Có 4 kết quả:
chương • chướng • rướn • trướng
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月長
Nét bút: ノフ一一一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: BSMV (月尸一女)
Unicode: U+8139
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trướng
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): は.れる (ha.reru), ふく.らむ (fuku.ramu), ふく.れる (fuku.reru)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: zoeng3
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): は.れる (ha.reru), ふく.らむ (fuku.ramu), ふく.れる (fuku.reru)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: zoeng3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chương lên, chết chương
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chướng bụng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rướn cổ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bụng trướng lên