Có 2 kết quả:
nốt • tuỵ
Âm Nôm: nốt, tuỵ
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月卒
Nét bút: ノフ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: BYOJ (月卜人十)
Unicode: U+813A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月卒
Nét bút: ノフ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: BYOJ (月卜人十)
Unicode: U+813A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuỵ
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): もろ.い (moro.i), よわ.い (yowa.i)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi6
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): もろ.い (moro.i), よわ.い (yowa.i)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi6
Tự hình 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nốt ruồi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuỵ (lá lách)