Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lãng,
lăng,
lứng,
rangTổng nét: 12
Bộ:
nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰月兩Nét bút:
ノフ一一一丨フ丨ノ丶ノ丶Thương Hiệt: BMLB (月一中月)
Unicode:
U+813CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận