Có 2 kết quả:

tỳ
Âm Nôm: , tỳ
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: BHHJ (月竹竹十)
Unicode: U+813E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bài, bễ, , tỳ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, pái ㄆㄞˊ, ㄆㄧˊ, ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tì (lá lách)

tỳ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tỳ (lá lách); tỳ vị