Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bẹn, biền, bĩnh
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一一ノノ一一丨
Thương Hiệt: BYJJ (月卜十十)
Unicode: U+8141
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biền
Âm Pinyin: pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1