Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cuốn,
quấn,
quẹn,
quyếnTổng nét: 12
Bộ:
nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰月卷Nét bút:
ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフThương Hiệt: BFQU (月火手山)
Unicode:
U+8143Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận