Có 1 kết quả:
thiển
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月典
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: BTBC (月廿月金)
Unicode: U+8146
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điến, thiển
Âm Pinyin: tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: tin2
Âm Pinyin: tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: tin2
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiển (phong phú)