Có 4 kết quả:

dạdịchnáchnịch
Âm Nôm: dạ, dịch, nách, nịch
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一ノ丨ノフ丶丶
Thương Hiệt: BYOK (月卜人大)
Unicode: U+814B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Pinyin: ㄜˋ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): わき (waki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jat6, jik6, jit6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/4

dạ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dạ con, dạ dày; gam dạ, vững dạ

dịch

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dịch xú (hôi nách); tập dịch thành cừu (áo da)

nách

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một nách ba con

nịch

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chắc nịch