Có 3 kết quả:
em • yêm • êm
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月奄
Nét bút: ノフ一一一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: BKLU (月大中山)
Unicode: U+814C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khảng, yêm
Âm Pinyin: ā , ān ㄚㄋ, āng , yān ㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): しおづ.け (shiozu.ke)
Âm Quảng Đông: jim1
Âm Pinyin: ā , ān ㄚㄋ, āng , yān ㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): しおづ.け (shiozu.ke)
Âm Quảng Đông: jim1
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
em gái
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêm toản (không sạch sẽ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
êm ả; êm ái