Có 2 kết quả:
thận • trớn
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱臤月
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶丨フ一一
Thương Hiệt: SEB (尸水月)
Unicode: U+814E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thận
Âm Quan thoại: shèn ㄕㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san5, san6
Âm Quan thoại: shèn ㄕㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san5, san6
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quả thận
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)