Có 1 kết quả:
hủ
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸府肉
Nét bút: 丶一ノノ丨一丨丶丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: IIOBO (戈戈人月人)
Unicode: U+8150
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hủ, phụ
Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): くさ.る (kusa.ru), -くさ.る (-kusa.ru), くさ.れる (kusa.reru), くさ.れ (kusa.re), くさ.らす (kusa.rasu), くさ.す (kusa.su)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu2, fu6
Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): くさ.る (kusa.ru), -くさ.る (-kusa.ru), くさ.れる (kusa.reru), くさ.れ (kusa.re), くさ.らす (kusa.rasu), くさ.す (kusa.su)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu2, fu6
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cổ hủ; hủ bại