Có 1 kết quả:
phủ
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月府
Nét bút: ノフ一一丶一ノノ丨一丨丶
Thương Hiệt: BIOI (月戈人戈)
Unicode: U+8151
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phủ
Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): はらわた (harawata)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu2
Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): はらわた (harawata)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tạng phủ