Có 1 kết quả:

phì
Âm Nôm: phì
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: BLMY (月中一卜)
Unicode: U+8153
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phì
Âm Pinyin: féi ㄈㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ふくらはぎ (fukurahagi), こむら (komura), こぶら (kobura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fei4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phì

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

béo phì