Có 2 kết quả:
oản • uyển
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月宛
Nét bút: ノフ一一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: BJNU (月十弓山)
Unicode: U+8155
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oản, uyển
Âm Pinyin: wàn ㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): うで (ude)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: wun2
Âm Pinyin: wàn ㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): うで (ude)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: wun2
Tự hình 2
Dị thể 13
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
oản chuối
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thủ uyển (cổ tay)