Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tì,
tỳTổng nét: 12
Bộ:
nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰月畁Nét bút:
ノフ一一丨フ一丨一一ノ丨Thương Hiệt: XBLWL (重月中田中)
Unicode:
U+8157Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận