Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰月宗Nét bút:
ノフ一一丶丶フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: BJMF (月十一火)
Unicode:
U+8159Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận