Có 1 kết quả:

thấu
Âm Nôm: thấu
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一一ノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: BQKK (月手大大)
Unicode: U+8160
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thấu
Âm Pinyin: còu ㄘㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): きめ (kime)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

thấu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấu lí