Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngu
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: BWLB (月田中月)
Unicode: U+8162
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngẫu
Âm Quảng Đông: ngau5

Tự hình 1

Dị thể 1