Âm Nôm: ám Tổng nét: 13 Bộ: nhục 肉 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰月音 Nét bút: ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一 Thương Hiệt: BYTA (月卜廿日) Unicode: U+8164 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: am Âm Hàn: 암 Âm Quảng Đông: am3, ngam3