Có 1 kết quả:

ám
Âm Nôm: ám
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: BYTA (月卜廿日)
Unicode: U+8164
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: am
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: am3, ngam3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ám

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cháo ám