Có 2 kết quả:
tanh • tinh
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰月星
Nét bút: ノフ一一丨フ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: BAHM (月日竹一)
Unicode: U+8165
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tinh
Âm Pinyin: xīng ㄒㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): なまぐさ.い (namagusa.i)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: seng1, sing1
Âm Pinyin: xīng ㄒㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): なまぐさ.い (namagusa.i)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: seng1, sing1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hôi tanh; vắng tanh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tinh khí