Có 1 kết quả:
não
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰月𡿺
Nét bút: ノフ一一フフフノ丨フノ丶一
Thương Hiệt: BVVW (月女女田)
Unicode: U+8166
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: não
Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ, nào ㄋㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): のうずる (nōzuru)
Âm Hàn: 뇌
Âm Quảng Đông: nou5
Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ, nào ㄋㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): のうずる (nōzuru)
Âm Hàn: 뇌
Âm Quảng Đông: nou5
Tự hình 2
Dị thể 16
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bộ não; đầu não